Kết quả điều tra SVGH kỳ 45
Phú Thọ - Tháng 11/2024

(Từ ngày 01/11/2024 đến ngày 07/11/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,482 12 219,893 137,88 82,013 26 18 8
    Bọ xít muỗi 0,475 8 317,99 317,99 15 10 5
    Rầy xanh 0,496 6 258,137 258,137
Rau cải 5.043,3 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,033 5
    Bọ nhảy 0,867 32 7,636 4,879 2,758 2,758 2,758
    Rệp 0,171 7
    Sâu tơ 0,138 8
    Sâu xanh 0,492 10 70,815 70,815
Ngô 6.410,4 Bệnh khô vằn 0,923 12 61,897 61,897
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,5 14
    Rệp cờ 0,097 6
    Sâu cắn lá 0,056 4
    Sâu đục thân, bắp 0,021 2
    Sâu keo mùa Thu 0,318 5 208,471 132,093 76,378 76,378 76,378
Bưởi 5.690 Rệp sáp 0,017 1,6
    Ruồi đục quả 0,011 1,6
Loading...