Kết quả điều tra SVGH kỳ 45
Phú Thọ - Tháng 11/2021

(Từ ngày 05/11/2021 đến ngày 11/11/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.800 Bọ cánh tơ 0,595 5 39,495 39,495
    Bọ xít muỗi 0,503 7 317,103 317,103
    Nhện đỏ 0,164 8
    Rầy xanh 0,501 4
Rau cải 5.379 Bệnh sương mai 0,308 10 13,33 13,33
    Bệnh thối nhũn VK 0,062 4
    Bọ nhảy 1,19 32 31,859 29,288 2,571 2,571 2,571
    Rệp 0,07 13,3
    Sâu tơ 0,2 12 8,615 8,615
    Sâu xanh 0,21 8 33,698 32,412 1,286 1,286 1,286
Ngô 7.393 Bệnh khô vằn 1,607 15 210,447 210,447
    Bệnh đốm lá lớn 0,346 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,745 20 37,052 37,052
    Bệnh sinh lý 0,01 4
    Chuột
    Rệp cờ 0,069 6,8
    Sâu đục thân, bắp 0,082 8
    Sâu keo mùa Thu 0,172 2,2 107,417 107,417
Bưởi 5.220 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Bệnh thán thư 0,032 2,7
    Rệp sáp 0,024 1,8
    Ruồi đục quả 0,005 1,1
Loading...