Kết quả điều tra SVGH kỳ 45
Phú Thọ - Tháng 11/2022

(Từ ngày 04/11/2022 đến ngày 10/11/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.400 Bệnh đốm nâu 0,023 2
    Bọ cánh tơ 0,649 10 498,6 416,587 82,013 82,013 82,013
    Bọ xít muỗi 0,562 5 140,664 140,664
    Rầy xanh 0,428 5 82,013 82,013
Rau cải 5.124 Bệnh sương mai 0,094 3
    Bọ nhảy 1,038 20 35,018 35,018
    Sâu tơ 0,031 7
    Sâu xanh 0,247 5 27,401 27,401
Ngô 7.278 Bệnh khô vằn 1,161 12 46,334 46,334
    Bệnh đốm lá lớn 0,344 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,498 7,4
    Chuột 0,015 4
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,029 3
    Sâu đục thân, bắp 0,123 8
    Sâu keo mùa Thu 0,173 2,4 4,355 4,355
Bưởi 5.507 Rệp sáp 0,019 2,6
    Ruồi đục quả 0,007 1,6
Loading...