Kết quả điều tra SVGH kỳ 45
Phú Thọ - Tháng 11/2023

(Từ ngày 03/11/2023 đến ngày 09/11/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,485 5 332,013 332,013
    Bọ xít muỗi 0,638 11 1.071,704 821,704 250 250 250
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,374 4
Rau cải 5.031,1 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai
    Bọ nhảy 0,745 12 9,105 9,105
    Sâu tơ 0,108 12 3,176 3,176
    Sâu xanh 0,442 6 35,807 34,568 1,239 1,239 1,239
Ngô 7.000,9 Bệnh khô vằn 1,31 15 167,082 167,082
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,839 13,8 4,824 4,824
    Chuột 0,013 2
    Rệp cờ 0,221 5,8
    Sâu cắn lá 0,072 3
    Sâu đục thân, bắp 0,175 4
    Sâu keo mùa Thu 0,182 2,2 40,017 40,017
Bưởi 5.690 Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,006 1,2
    Ruồi đục quả 0,002 0,6
Loading...