Kết quả điều tra SVGH kỳ 44
Phú Thọ - Tháng 10/2023

(Từ ngày 27/10/2023 đến ngày 02/11/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,559 6 425,911 425,911
    Bọ xít muỗi 0,533 8 253,216 253,216
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,377 4
Rau cải 4.645 Bệnh sương mai 0,017 2
    Bọ nhảy 0,792 15 1,531 1,531 1,531 1,531
    Sâu tơ 0,213 8
    Sâu xanh 0,356 5 17,938 17,938 1,531 1,531
Ngô 6.749,9 Bệnh khô vằn 1,248 15 129,052 129,052
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,478 10
    Chuột 0,015 2,2
    Rệp cờ 0,008 3
    Sâu cắn lá 0,087 3
    Sâu đục thân, bắp 0,084 4
    Sâu keo mùa Thu 0,26 5 79,326 79,326
Bưởi 5.690 Nhện đỏ 0,002 0,9
    Rệp sáp 0,015 1,8
    Ruồi đục quả 0,014 2,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...