Kết quả điều tra SVGH kỳ 44
Phú Thọ - Tháng 10/2024

(Từ ngày 25/10/2024 đến ngày 31/10/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,376 5 175,911 175,911 25 22 3
    Bọ xít muỗi 0,535 8 425,515 425,515 13 11 2
    Rầy xanh 0,43 6 24,3 24,3
Rau cải 4.741,1 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,045 4
    Bệnh thối nhũn VK 0,042 3
    Bọ nhảy 0,755 15 12,244 12,244
    Rệp 0,251 17 6,72 6,72
    Sâu tơ 0,025 2
    Sâu xanh 0,458 12 22,217 21,017 1,2 1,2 1,2
Ngô 6.199,2 Bệnh khô vằn 0,245 6,7
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,403 12
    Sâu cắn lá 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 0,007 2
    Sâu xám 0,038 2
    Sâu keo mùa Thu 0,344 6 255,681 216,368 39,313 39,313 39,313
Bưởi 5.690 Rệp sáp 0,017 1,7
    Ruồi đục quả 0,013 2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...