Kết quả điều tra SVGH kỳ 44
Phú Thọ - Tháng 11/2021

(Từ ngày 29/10/2021 đến ngày 04/11/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.800 Bọ cánh tơ 0,4 4
    Bọ xít muỗi 0,553 8 469,722 469,722
    Nhện đỏ 0,051 5
    Rầy xanh 0,477 6 63,126 63,126
Rau cải 5.134 Bệnh sương mai 0,163 5
    Bệnh thối nhũn VK 0,112 5 10 10
    Bọ nhảy 0,681 15 5,551 5,551
    Sâu tơ 0,272 9
    Sâu xanh 0,166 3 10,879 10,879
Ngô 7.382 Bệnh khô vằn 1,009 12 125,783 125,783
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,864 16,4 15,269 15,269
    Bệnh sinh lý 0,53 14 51,583 51,583
    Chuột 0,015 4
    Rệp cờ 0,154 16,7 9,856 9,856
    Sâu đục thân, bắp 0,044 6
    Sâu keo mùa Thu 0,231 2,2 44,76 44,76
Bưởi 5.220 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,014 2,4
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,006 1,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...