Kết quả điều tra SVGH kỳ 44
Phú Thọ - Tháng 10/2020

(Từ ngày 23/10/2020 đến ngày 29/10/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 0,725 8 328,586 328,586
    Bọ xít muỗi 0,699 8 590,567 590,567
    Rầy xanh 0,67 8 468,952 468,952
Rau cải 5.140 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,187 5,5 12,793 12,793
    Bọ nhảy 0,513 12
    Sâu tơ 0,064 8
    Sâu xanh 0,185 4 26,17 26,17
Ngô 6.523 Bệnh khô vằn 0,397 8
    Bệnh đốm lá lớn 0,062 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,609 16,4 6,573 6,573
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,015 4
    Rệp cờ 0,036 8
    Sâu cắn lá 0,008 2
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu keo mùa Thu 0,398 4,5 284,56 275,632 8,928 8,928 8,928
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm 0,012 1,1
    Rệp sáp 0,017 2,2
    Ruồi đục quả 0,018 1,9
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá 0,023 1,8
    Sâu kèn mái chùa hại lá
    Sâu nâu ăn lá
Bồ đề 1 Bệnh đốm lá
    Sâu xanh
Loading...