Kết quả điều tra SVGH kỳ 44
Phú Thọ - Tháng 11/2022

(Từ ngày 28/10/2022 đến ngày 03/11/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,595 10 332,013 250 82,013 82,013 82,013
    Bọ xít muỗi 0,613 8 284,028 284,028
    Rầy xanh 0,421 4
Rau cải 4.449 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,154 5
    Bọ nhảy 0,969 25 2,227 2,227
    Sâu tơ 0,268 14
    Sâu xanh 0,227 5 11,719 11,719
Ngô 6.045 Bệnh khô vằn 0,525 10 24,805 24,805
    Bệnh đốm lá lớn 0,146 5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,331 6
    Chuột 0,052 2
    Rệp cờ 0,046 10
    Sâu cắn lá 0,017 1,4
    Sâu đục thân, bắp 0,166 8
    Sâu keo mùa Thu 0,281 3 103,39 103,39
Bưởi 5.507 Nhện đỏ 0,002 0,6
    Rệp sáp 0,015 1,5
    Ruồi đục quả 0,005 0,8
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...