Kết quả điều tra SVGH kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 10/2024

(Từ ngày 18/10/2024 đến ngày 24/10/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,449 6 161,161 161,161 10 10
    Bọ xít muỗi 0,543 8 600,725 600,725 10 10
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,389 4 5 5
Rau cải 4.087,8 Bệnh sương mai
    Bọ nhảy 0,528 10
    Sâu tơ 0,046 7
    Sâu xanh 0,336 6 6,216 6,216
Ngô 5.945,9 Bệnh khô vằn 0,141 6,7
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,129 6
    Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá 0,041 2
    Sâu đục thân, bắp 0,002 0,5
    Sâu xám 0,012 0,8
    Sâu keo mùa Thu 0,402 5 386,451 320,579 65,872 65,872 65,872 20 4 8 4 4
Bưởi 5.690 Bệnh loét
    Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,016 1,7
    Ruồi đục quả 0,009 1,8
Loading...