Kết quả điều tra SVGH kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 10/2022

(Từ ngày 21/10/2022 đến ngày 27/10/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,738 7 291,517 291,517
    Bọ xít muỗi 0,7 8 382,217 382,217
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,587 6 70,95 70,95
Rau cải 4.010 Bọ nhảy 1,042 32 16,001 15,205 0,795 0,795 0,795
    Rệp 0,085 10
    Sâu tơ 0,1 7
    Sâu xanh 0,237 8 6,313 5,744 0,568 0,568 0,568
Ngô 5.628 Bệnh khô vằn 0,255 6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,064 5
    Bệnh sinh lý 0,143 8
    Chuột 0,152 4
    Rệp cờ 0,033 8
    Sâu cắn lá 0,02 4
    Sâu đục thân, bắp 0,018 5
    Sâu keo mùa Thu 0,382 8 205,681 168,204 37,477 38,896 38,896
Bưởi 5.507 Nhện đỏ 0,002 0,8
    Rệp sáp 0,014 1,8
    Ruồi đục quả 0,007 1,3
Loading...