Kết quả điều tra SVGH kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 10/2021

(Từ ngày 22/10/2021 đến ngày 28/10/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thán thư 0,205 10
    Bọ cánh tơ 0,349 4,5
    Bọ xít muỗi 0,638 6 474,44 474,44
    Nhện đỏ 0,103 7
    Rầy xanh 0,494 7 168,487 168,487
Rau cải 5.134 Bệnh đốm vòng
    Bệnh thối nhũn VK 0,166 5 1,5 1,5 1,5 1,5
    Bọ nhảy 0,554 15 0,75 0,75
    Sâu tơ 0,033 3
    Sâu xanh 0,202 5,4 6,382 6,382
Ngô 7.382 Bệnh khô vằn 0,403 10 9,856 9,856
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,299 8
    Bệnh sinh lý 0,733 13,3 71,935 71,935
    Châu chấu
    Sâu cắn lá 0,047 5
    Sâu đục thân, bắp 0,059 8
    Sâu keo mùa Thu 0,342 3 157,223 157,223 12 2 1 4 5
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,01 2,2
    Rệp sáp 0,004 1,4
    Ruồi đục quả 0,004 1
Loading...