Kết quả điều tra SVGH kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 10/2023

(Từ ngày 20/10/2023 đến ngày 26/10/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,613 10 425,911 343,899 82,013 82,013 82,013
    Bọ xít muỗi 0,66 10 906,075 824,062 82,013 82,013 82,013
    Nhện đỏ 0,036 4
    Rầy xanh 0,501 4
Rau cải 4.003,9 Bọ nhảy 0,49 11
    Sâu tơ 0,118 4
    Sâu xanh 0,209 4 8,547 8,547
Ngô 5.715,2 Bệnh khô vằn 0,818 15 69,948 69,948
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,118 8
    Chuột 0,009 0,4
    Rệp cờ 0,013 3
    Sâu cắn lá 0,067 2
    Sâu đục thân, bắp 0,055 4
    Sâu keo mùa Thu 0,341 5 228,685 228,685
Bưởi 5.617 Nhện đỏ 0,001 0,5
    Rệp sáp 0,007 1,2
    Ruồi đục quả 0,012 2,8 61,639 61,639
Loading...