Kết quả điều tra SVGH kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 10/2020

(Từ ngày 16/10/2020 đến ngày 22/10/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 0,756 8 266,009 266,009
    Bọ xít muỗi 0,772 8 584,773 584,773
    Nhện đỏ 0,128 6
    Rầy xanh 0,72 8 260,885 260,885
Rau cải 3.915 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,107 6,2 8,95 8,95
    Bọ nhảy 0,794 30 10,283 10,283 0,5 0,5
    Sâu tơ 0,147 8
    Sâu xanh 0,217 8 3 1,333 1,667 1,667 1,667 39 5 13 18 3
Ngô 5.809 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,417 11,4
    Bệnh sinh lý 0,241 8
    Sâu cắn lá 0,013 1,2
    Sâu keo mùa Thu 0,545 5 385,141 365,284 19,857 22,581 22,581 38 6 11 21
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm 0,021 1,6
    Bệnh loét 0,012 1,3
    Nhện đỏ 0,023 2,1
    Rệp sáp 0,019 2,3
    Ruồi đục quả 0,015 1,9
    Sâu đục quả
Bồ đề 3.532 Sâu xanh
Loading...