Kết quả điều tra SVGH kỳ 42
Phú Thọ - Tháng 10/2020

(Từ ngày 09/10/2020 đến ngày 15/10/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 0,662 10 266,009 266,009
    Bọ xít muỗi 0,768 8 708,265 708,265
    Nhện đỏ 0,29 6
    Rầy xanh 0,709 8 789,367 789,367
Rau cải 3.915 Bọ nhảy 0,615 20 0,9 0,9
    Sâu tơ 0,041 6
    Sâu xanh 0,194 3 20,833 20,833 39 21 15 3
Ngô 5.809 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,337 8,2
    Bệnh sinh lý 0,231 12 13,663 13,663
    Sâu cắn lá 0,036 2
    Sâu xám 0,029 2 4,355 4,355
    Sâu keo mùa Thu 0,492 4,8 371,503 329,719 41,785 28,226 28,226 36 7 12 15 2
Bưởi 4.346 Nhện đỏ 0,026 2,2
    Rệp sáp 0,017 1,9
    Ruồi đục quả 0,02 2,4
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...