Kết quả điều tra SVGH kỳ 42
Phú Thọ - Tháng 10/2022

(Từ ngày 14/10/2022 đến ngày 20/10/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.400 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,641 7 176,317 176,317
    Bọ xít muỗi 0,487 5 167,987 167,987
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,515 8 269,031 269,031
Rau cải 4.010 Bệnh đốm vòng
    Bọ nhảy 0,607 20 1,932 1,932
    Rệp
    Sâu khoang 0,038 2
    Sâu tơ 0,042 8
    Sâu xanh 0,17 6 1,136 1,136
Ngô 5.628 Bệnh khô vằn 0,005 2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,085 7
    Bệnh huyết dụ 0,065 10 1,648 1,648
    Bệnh sinh lý 0,137 6,6
    Chuột 0,029 1,4
    Sâu cắn lá 0,087 5
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu keo mùa Thu 0,345 4 134,807 134,807
Bưởi 5.507 Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,018 2,2
    Ruồi đục quả 0,008 1,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...