Kết quả điều tra SVGH kỳ 42
Phú Thọ - Tháng 10/2021

(Từ ngày 15/10/2021 đến ngày 21/10/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thán thư 0,085 8
    Bệnh thối búp 0,049 6 13,725 13,725
    Bọ cánh tơ 0,403 4
    Bọ xít muỗi 0,59 11 566,014 484,002 82,013 82,013 82,013
    Nhện đỏ 0,174 5
    Rầy xanh 0,505 8 53,613 53,613
Rau cải 4.574 Bệnh đốm vòng
    Bệnh thối nhũn VK 0,162 5 1,5 1,5
    Bọ nhảy 0,379 12
    Sâu tơ 0,003 1
    Sâu xanh 0,116 3 0,75 0,75
Ngô 7.063 Bệnh khô vằn 0,199 5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,076 8
    Bệnh huyết dụ 0,062 6
    Bệnh sinh lý 0,63 12 181,215 181,215
    Chuột 0,042 1,8
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,311 4 125,399 125,399
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,005 1,6
    Rệp sáp 0,017 2,3
    Ruồi đục quả 0,009 1,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh thán thư
    Sâu cuốn lá
Loading...