Kết quả điều tra SVGH kỳ 42
Phú Thọ - Tháng 10/2023

(Từ ngày 13/10/2023 đến ngày 19/10/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,577 7 306,461 306,461
    Bọ xít muỗi 0,633 8 566,858 566,858
    Nhện đỏ 0,033 4
    Rầy xanh 0,446 4
Rau cải 3.435,7 Bọ nhảy 0,592 10
    Sâu tơ 0,187 6
    Sâu xanh 0,254 8 4,939 4,489 0,45 0,45 0,45
Ngô 54.995 Bệnh khô vằn 0,483 12 10,05 10,05
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,073 7
    Bệnh gỉ sắt
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,031 1
    Sâu cắn lá 0,145 2,4
    Sâu đục thân, bắp 0,014 2
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,327 4 107,825 107,825
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,007 1,6
    Ruồi đục quả 0,004 0,8
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...