Kết quả điều tra SVGH kỳ 42
Phú Thọ - Tháng 10/2024

(Từ ngày 11/10/2024 đến ngày 17/10/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,417 6 250 250 15 15
    Bọ xít muỗi 0,596 11 545,355 463,342 82,013 82,013 82,013 25 15 10
    Nhện đỏ 0,164 8
    Rầy xanh 0,376 4 10 10
Rau cải 4.087,8 Bọ nhảy 0,54 12
    Rệp 0,191 10
    Sâu tơ
    Sâu xanh 0,212 4
Ngô 5.918,2 Bệnh khô vằn 0,042 3,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,049 6
    Sâu cắn lá 0,049 3
    Sâu xám 0,023 1,2
    Sâu keo mùa Thu 0,419 8,8 245,556 206,611 33,565 5,381 89,919 89,919
Bưởi 5.690 Nhện đỏ 0,004 1,7
    Rệp sáp 0,025 2,3
    Ruồi đục quả 0,018 2,2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...