Kết quả điều tra SVGH kỳ 41
Phú Thọ - Tháng 10/2020

(Từ ngày 02/10/2020 đến ngày 08/10/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 0,651 7 272,28 272,28
    Bọ xít muỗi 0,865 9 782,177 782,177
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,87 8 693,636 693,636
Rau cải 3.915 Bọ nhảy 0,256 10
    Sâu tơ 0,118 6
    Sâu xanh 0,086 2,5
Ngô 5.809 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý 0,43 13,2 37,048 37,048
    Chuột 0,085 2,4
    Sâu cắn lá 0,025 2
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu xám 0,095 3
    Sâu keo mùa Thu 0,576 6 533,705 468,493 65,212 53,37 53,37
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm 0,017 1,7
    Bệnh loét 0,022 2,4
    Bệnh thán thư 0,027 2,1
    Rệp sáp 0,02 2
    Ruồi đục quả 0,029 2,4
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...