Kết quả điều tra SVGH kỳ 41
Phú Thọ - Tháng 10/2023

(Từ ngày 06/10/2023 đến ngày 12/10/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,59 7 164,025 164,025
    Bọ xít muỗi 0,656 6 344,044 344,044
    Nhện đỏ 0,023 4
    Rầy xanh 0,495 7 34,651 34,651
Rau cải 3.435,7 Bọ nhảy 0,574 12
    Sâu tơ 0,054 6
    Sâu xanh 0,18 4 0,45 0,45
Ngô 54.995 Bệnh khô vằn 0,222 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,074 6
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,131 3
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu xám 0,071 3 17,5 17,5
    Sâu keo mùa Thu 0,389 5 196,023 170,567 25,456 25,456 25,456
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,003 1,2
    Ruồi đục quả 0,008 1,6
Loading...