Kết quả điều tra SVGH kỳ 41
Phú Thọ - Tháng 10/2024

(Từ ngày 04/10/2024 đến ngày 10/10/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,507 6 224,139 224,139 20 20
    Bọ xít muỗi 0,54 6 376,721 376,721 15 15
    Nhện đỏ 0,169 7
    Rầy xanh 0,426 5 13,301 13,301 10 10
Rau cải 3.001 Bọ nhảy 0,346 10
    Rệp 0,082 6
    Sâu tơ 0,013 3
    Sâu xanh 0,124 4,2
Ngô 4.821 Bệnh đốm lá nhỏ 0,021 4
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,05 3
    Sâu xám 0,065 2
    Sâu keo mùa Thu 0,325 4,6 166,378 145,056 21,322 58,655 58,655
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,004 1,4
    Rệp sáp 0,027 2,2
    Ruồi đục quả 0,015 2
    Sâu vẽ bùa
Loading...