Kết quả điều tra SVGH kỳ 41
Phú Thọ - Tháng 10/2022

(Từ ngày 07/10/2022 đến ngày 13/10/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.400 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,569 7 167,987 167,987
    Bọ xít muỗi 0,508 6 267,52 267,52
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,513 4
Rau cải 2.968 Bọ nhảy 0,573 15 1,136 1,136
    Rệp 0,038 10
    Sâu xanh 0,169 5 0,795 0,795
Ngô 4.972 Bệnh đốm lá nhỏ 0,054 6
    Bệnh huyết dụ 0,013 3
    Bệnh sinh lý 0,385 12 32,825 32,825
    Sâu cắn lá 0,013 3
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu xám 0,001 0,2
    Sâu keo mùa Thu 0,321 4,2 263,999 249,999 14 33,826 33,826
Bưởi 5.507 Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,011 1,6
    Ruồi đục quả 0,006 1,6
Loading...