Kết quả điều tra SVGH kỳ 41
Phú Thọ - Tháng 10/2021

(Từ ngày 08/10/2021 đến ngày 14/10/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,613 6 195,332 195,332
    Bọ xít muỗi 0,534 7 167,987 167,987
    Nhện đỏ 0,2 7
    Rầy xanh 0,444 4
Rau cải 3.567 Bệnh thối nhũn VK 0,018 3
    Bọ nhảy 0,236 8
    Sâu xanh 0,067 2
Ngô 6.189 Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý 0,465 8
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,008 2
    Sâu xám 0,003 0,5
    Sâu keo mùa Thu 0,399 4,2 192,585 162,99 29,595 29,595 29,595
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,004 1,4
    Rệp sáp 0,009 1,6
    Ruồi đục quả 0,012 2,8 59,462 59,462
    Sâu vẽ bùa
Loading...