Kết quả điều tra SVGH kỳ 40
Phú Thọ - Tháng 10/2023

(Từ ngày 29/09/2023 đến ngày 05/10/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,594 6 343,899 343,899
    Bọ xít muỗi 0,578 7 264,588 264,588
    Nhện đỏ 0,012 3
    Rầy xanh 0,442 4
Rau cải 1.403 Bệnh đốm vòng
    Bọ nhảy 0,352 10
    Sâu tơ 0,015 1
    Sâu xanh 0,133 2,4
Ngô 5.172 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,1 8,2
    Bệnh sinh lý 0,056 5
    Sâu cắn lá 0,041 2
    Sâu đục thân, bắp 0,002 0,3
    Sâu xám 0,147 2,5
    Sâu keo mùa Thu 0,385 4,4 198,761 186,587 12,174 29,934 29,934 106 36 32 12 12 14
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,008 1,8
    Ruồi đục quả 0,004 0,9
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...