Kết quả điều tra SVGH kỳ 40
Phú Thọ - Tháng 10/2024

(Từ ngày 27/09/2024 đến ngày 03/10/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 14.670 Bệnh thán thư 0,008 3
    Bọ cánh tơ 0,397 6 107,096 107,096
    Bọ xít muỗi 0,664 15 736,011 653,998 82,013 82,013 82,013 24 20 4
    Nhện đỏ 0,005 2
    Rầy xanh 0,489 6 169,617 169,617 11 11
Rau cải 1.095,9 Rệp 0,118 8
    Sâu tơ
    Sâu xanh 0,042 2,6
Ngô 3.175,1 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh huyết dụ 0,1 6
    Bệnh sinh lý 0,005 2
    Sâu xám 0,017 0,8
    Sâu keo mùa Thu 0,129 3,2 13,625 13,625
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Bệnh thán thư 0,007 2,4
    Rệp sáp 0,01 1,7
    Ruồi đục quả 0,016 2,8 55,428 55,428
    Sâu vẽ bùa 0,006 1,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...