Kết quả điều tra SVGH kỳ 40
Phú Thọ - Tháng 9/2020

(Từ ngày 25/09/2020 đến ngày 01/10/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.530 Bệnh khô vằn 0,251 20 222,234 222,234
    Rầy các loại 3,258 350
Chè 16.340 Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,608 6 255,197 255,197
    Bọ xít muỗi 0,777 8 762,335 762,335
    Nhện đỏ 0,192 6
    Rầy xanh 0,798 8 673,711 673,711
Rau cải 2.667 Bệnh sương mai 0,079 5 3,096 3,096
    Sâu khoang 0,087 4
    Sâu tơ 0,085 6
    Sâu xanh 0,031 2
Ngô 4.587 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,064 1
    Sâu keo mùa Thu 0,541 7,8 507,631 370,408 137,222 143,012 143,012
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm 0,024 2,2
    Bệnh loét 0,024 2,4
    Bệnh thán thư 0,009 1,8
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,016 2
    Ruồi đục quả 0,035 3,2 55,12 55,12 55,12 55,12
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá 0,034 2
    Sâu nâu ăn lá
Loading...