Kết quả điều tra SVGH kỳ 40
Phú Thọ - Tháng 10/2021

(Từ ngày 01/10/2021 đến ngày 07/10/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,692 4
    Bọ xít muỗi 0,635 6 233,406 233,406
    Nhện đỏ 0,226 6
    Rầy xanh 0,523 4
Rau cải 2.701 Bệnh đốm vòng
    Bệnh thối nhũn VK 0,035 3
    Bọ nhảy 0,177 15 1,364 1,364
    Sâu tơ 0,031 3
    Sâu xanh 0,031 3 0,818 0,818
Ngô 4.648 Bệnh khô vằn 0,018 4
    Bệnh sinh lý 0,43 12 19,862 19,862
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,023 4 1,591 1,591
    Sâu xám 0,077 4
    Sâu keo mùa Thu 0,335 5 113,043 113,043 19 6 11 2 T3
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,021 1,7
    Bệnh sẹo 0,028 2,3
    Bệnh thán thư 0,023 2
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,029 2
    Ruồi đục quả 0,034 3,8 59,462 59,462 59,462 59,462
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...