Kết quả điều tra SVGH kỳ 39
Phú Thọ - Tháng 9/2022

(Từ ngày 23/09/2022 đến ngày 29/09/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.448 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,383 11,4 68,547 68,547
    Rầy các loại 1,628 240
    Sâu đục thân
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,738 10 642,671 548,773 93,899 93,899 93,899
    Bọ xít muỗi 0,638 6 464,889 464,889
    Nhện đỏ 0,095 4
    Rầy xanh 0,51 4
Rau cải 1.969 Sâu tơ 0,015 2
    Sâu xanh 0,003 1
Ngô 2.922 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,049 5
    Bệnh sinh lý
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu xám 0,008 0,8
    Sâu keo mùa Thu 0,217 2,2 16,819 16,819
Bưởi 5.507 Nhện đỏ 0,003 1,3
    Rệp sáp 0,014 1,7
    Ruồi đục quả 0,011 1,3
Loading...