Kết quả điều tra SVGH kỳ 39
Phú Thọ - Tháng 9/2020

(Từ ngày 18/09/2020 đến ngày 24/09/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.530 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,766 31,6 443,649 294,498 149,15 149,15 149,15
    Chuột
    Rầy các loại 24,205 630 122 35 31 26 12 18
    Sâu đục thân
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,374 6 125 125
    Bọ xít muỗi 0,589 6 397,55 397,55
    Nhện đỏ 0,123 5
    Rầy xanh 0,593 8 565,829 565,829
Rau cải 616 Bệnh sương mai 0,051 3
    Sâu khoang 0,062 4
    Sâu tơ 0,018 2
    Sâu xanh 0,014 1
Ngô 3.800 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu xám 0,035 1
    Sâu keo mùa Thu 0,425 8 340,374 238,574 101,8 136,415 136,415
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm 0,016 1,8
    Bệnh loét 0,027 2,3
    Bệnh thán thư 0,006 1,7
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,021 2,2
    Ruồi đục quả 0,022 3,6 60,837 60,837 60,837 60,837
Loading...