Kết quả điều tra SVGH kỳ 39
Phú Thọ - Tháng 9/2021

(Từ ngày 24/09/2021 đến ngày 30/09/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh khô vằn
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,83 8 633,935 633,935
    Bọ xít muỗi 0,606 6 425,911 425,911
    Nhện đỏ 0,213 6
    Rầy xanh 0,624 7 391,47 391,47
Rau cải 1.088 Bệnh đốm vòng
    Bệnh thối nhũn VK 0,015 2
Ngô 1.148 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,064 2
    Chuột
    Sâu xám 0,017 1,2
    Sâu keo mùa Thu 0,398 4 248,754 207,985 40,768 34,677 34,677
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh sẹo 0,026 3,1
    Bệnh thán thư 0,027 2,5
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,031 2,3
    Ruồi đục quả 0,034 3,4 53,859 53,859 53,859 53,859
Loading...