Kết quả điều tra SVGH kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2024

(Từ ngày 13/09/2024 đến ngày 19/09/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.045,3 Bệnh bạc lá 0,235 10 38,351 38,351
    Bệnh khô vằn 1,555 16,2 338,116 338,116
    Rầy các loại 32,61 720 8,581 8,581
    Sâu đục thân 0,029 2
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,678 6 289,543 289,543
    Bọ xít muỗi 0,593 5 195,471 195,471
    Nhện đỏ 0,169 4
    Rầy xanh 0,46 6 138,692 138,692
Ngô 4.499,5 Bệnh sinh lý 0,015 4
    Chuột
    Sâu xám 0,005 0,4
    Sâu keo mùa Thu 0,003 0,4
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm 0,008 2
    Bệnh thán thư 0,007 1,5
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,007 1,4
    Ruồi đục quả 0,004 0,7
    Sâu vẽ bùa 0,005 1,1
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...