Kết quả điều tra SVGH kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2023

(Từ ngày 15/09/2023 đến ngày 21/09/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.206,7 Bệnh bạc lá 0,275 9,5
    Bệnh khô vằn 1,678 22,9 600,454 564,401 36,053
    Rầy các loại 41,636 480 113 36 33 21 14 9
    Rầy các loại (trứng) 0,162 20
    Sâu đục thân 0,036 2
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,697 11 729,083 553,172 175,911 175,911 175,911
    Bọ xít muỗi 0,597 10 633,832 539,933 93,899 93,899 93,899
    Nhện đỏ 0,164 7
    Rầy xanh 0,518 7 74,345 74,345
Ngô 1.235 Chuột
    Rệp cờ
    Sâu xám 0,008 0,6
    Sâu keo mùa Thu 0,045 4 41,034 35,172 5,862 5,862 5,862
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,003 1,2
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,003 1,2
    Rệp sáp 0,005 1,8
    Ruồi đục quả 0,005 1,3
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...