Kết quả điều tra SVGH kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2020

(Từ ngày 11/09/2020 đến ngày 17/09/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.530 Bệnh bạc lá 0,069 7
    Bệnh khô vằn 2,81 28,6 1.038,414 782,804 255,61 173,318 173,318
    Bọ xít dài 0,083 3 36,542 36,542
    Chuột 0,006 1
    Rầy các loại 125,525 1.480 212,326 212,326 9,745 9,745 127 42 28 18 13 26
    Rầy các loại (trứng) 2,145 120 77 77
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,233 7
    Sâu đục thân 0,024 2
Chè 16.340 Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,755 8 405,643 405,643
    Bọ xít muỗi 0,694 8 556,021 556,021
    Nhện đỏ 0,292 7
    Rầy xanh 0,729 8 321,598 321,598
Ngô 1.744 Bệnh khô vằn 0,093 6,6
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý 0,01 1
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,076 6,6
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,211 8 35,806 27,806 8 22,589 22,589 15 12 3
Bưởi 4.346 Bệnh thán thư 0,02 2,3
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,017 2,2
    Ruồi đục quả 0,022 2,4
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá 0,024 1,8
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...