Kết quả điều tra SVGH kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2021

(Từ ngày 17/09/2021 đến ngày 23/09/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 16.608,2 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,225 18,9 286,482 286,482
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 40,836 728 73 14 23 36
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,804 7 388,447 388,447
    Bọ xít muỗi 0,697 7 295,971 295,971
    Nhện đỏ 0,228 6
    Rầy xanh 0,531 5 9,938 9,938
Ngô 1.148 Bệnh khô vằn
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,269 6 146,01 110,969 35,041 35,041 35,041
Bưởi 4.900 Bệnh sẹo
    Bệnh thán thư 0,029 2,7
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,027 2,4
    Ruồi đục quả 0,021 2,1
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...