Kết quả điều tra SVGH kỳ 38
Phú Thọ - Tháng 9/2022

(Từ ngày 16/09/2022 đến ngày 22/09/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.476 Bệnh bạc lá 0,421 13,6 46,27 46,27 57 30 20 7
    Bệnh khô vằn 2,46 29,8 563,226 530,823 32,403 18,56 18,56 93 47 12 25 9
    Chuột
    Rầy các loại 65,295 672 164 20 26 37 36 45
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu đục thân 0,026 2 14 2 3 5 4
Lúa sớm 9.016 Bệnh khô vằn 0,198 11,5 6,903 6,903
    Rầy các loại 5,538 360
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,841 10 978,01 884,112 93,899 93,899 93,899
    Bọ xít muỗi 0,728 6 527,915 527,915
    Nhện đỏ 0,169 6
    Rầy xanh 0,477 4
Ngô 1.374 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,018 2
    Sâu xám 0,026 1
    Sâu keo mùa Thu 0,074 2
Bưởi 5.507 Nhện đỏ 0,007 1,4
    Rệp sáp 0,025 2,3
    Ruồi đục quả 0,004 0,7
Keo 1 Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...