Kết quả điều tra SVGH kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2022

(Từ ngày 09/09/2022 đến ngày 15/09/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.476 Bệnh bạc lá 0,723 12,2 70,121 70,121
    Bệnh khô vằn 3,044 26,3 901,975 800,529 101,446 46,891 46,891 37 17 12 8
    Bệnh đốm sọc VK 0,005 2
    Bọ xít dài
    Chuột
    Rầy các loại 68,574 800 64,146 64,146 42 8 34 T5
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,179 7
    Sâu đục thân 0,162 2,4
Lúa sớm 9.016 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,83 20,1 91,8 77,133 14,667 14,667 14,667
    Bệnh đốm sọc VK 0,108 18,3 14,667 14,667
    Chuột
    Rầy các loại 19,872 820
    Sâu đục thân 0,005 2
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,931 11 688,742 594,844 93,899 93,899 93,899
    Bọ xít muỗi 0,759 6 480,773 480,773
    Nhện đỏ 0,162 6
    Rầy xanh 0,528 4
Ngô 4.443,9 Bệnh khô vằn 0,137 6,7
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,018 2,1
    Ruồi đục quả 0,005 1,1
    Sâu vẽ bùa
Loading...