Kết quả điều tra SVGH kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2021

(Từ ngày 09/09/2021 đến ngày 16/09/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 16.388,2 Bệnh bạc lá 0,134 9,3
    Bệnh khô vằn 2,873 30,6 988,082 796,834 191,248 160,048 160,048
    Bệnh đốm sọc VK 0,045 7,2
    Bọ xít dài 0,023 2
    Chuột
    Nhện gié
    Rầy các loại 85,666 800 23,082 23,082 76 18 34 16 8
    Sâu đục thân 0,035 2,3
Lúa sớm 7.846,8 Bệnh khô vằn 0,092 6
    Bọ xít dài 0,012 2
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,744 8 700,803 700,803
    Bọ xít muỗi 0,626 6 229,754 229,754
    Nhện đỏ 0,108 6
    Rầy xanh 0,499 4
Ngô 4.387 Bệnh khô vằn 0,289 6,6
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,206 6,6
    Sâu keo mùa Thu 0,023 2
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh sẹo 0,012 3,3
    Bệnh thán thư 0,011 2,6
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,021 2,4
    Ruồi đục quả 0,012 1,8
    Sâu vẽ bùa 0,012 2
Loading...