Kết quả điều tra SVGH kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2023

(Từ ngày 08/09/2023 đến ngày 14/09/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.206,8 Bệnh bạc lá 0,636 20 86,73 52,689 34,041 34,041 34,041 32 32
    Bệnh khô vằn 2,77 28 1.092,61 968,61 124 12,482 12,482 56 45 11
    Bệnh đốm sọc VK 0,017 4
    Chuột 0,056 4 6,241 6,241
    Rầy các loại 76,541 720 123,528 123,528 252 39 24 48 67 74
    Rầy các loại (trứng) 0,495 50 42 42
    Sâu đục thân 0,05 2,4
Lúa sớm 7.504 Bệnh khô vằn 1,512 26,4 179,211 143,707 35,503
    Chuột 0,026 2,4
    Rầy các loại 30,051 560 59 21 24 14
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,6 6 578,081 578,081
    Bọ xít muỗi 0,629 8 395,558 395,558
    Nhện đỏ 0,231 8
    Rầy xanh 0,506 6 208,559 208,559
Ngô 4.789,8 Bệnh khô vằn 0,246 15 44,1 44,1
    Sâu đục thân, bắp 0,062 5
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,011 1,4
Bưởi 5.617 Nhện đỏ 0,011 1,8
    Rệp sáp 0,005 2,1
    Ruồi đục quả 0,002 0,8
    Sâu vẽ bùa 0,003 0,6
Loading...