Kết quả điều tra SVGH kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2024

(Từ ngày 06/09/2024 đến ngày 12/09/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.045,3 Bệnh bạc lá 0,786 19,3 44,35 44,35 31 20 8 3
    Bệnh khô vằn 3,041 23,7 1.258,528 1.145,737 112,792 50 26 16 8
    Bệnh đen lép hạt
    Chuột 0,009 2,2
    Rầy các loại 74,856 960 69,932 69,932 127 11 19 26 36 35
    Sâu đục thân 0,027 1,7 14 9 5
Lúa sớm 8.467,9 Bệnh bạc lá 0,176 6
    Bệnh khô vằn 0,973 27,9 147,131 138,572 8,559
    Bệnh đốm sọc VK 0,088 11,4 7,006 7,006
    Chuột
    Rầy các loại 17,897 400
Chè 1.460 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh thán thư 0,005 2
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,659 6 323,927 323,927
    Bọ xít muỗi 0,632 8 437,398 437,398
    Nhện đỏ 0,185 6
    Rầy xanh 0,436 6 40,21 40,21
Ngô 4.499,5 Sâu xám
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm 0,014 2,1
    Bệnh loét 0,006 1,3
    Bệnh thán thư 0,006 1,2
    Rệp sáp 0,015 1,9
    Ruồi đục quả 0,003 0,5
    Sâu vẽ bùa 0,002 0,9
Loading...