Kết quả điều tra SVGH kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2020

(Từ ngày 04/09/2020 đến ngày 10/09/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.530 Bệnh bạc lá 0,147 9,4
    Bệnh khô vằn 4,115 32,5 2.352,636 1.712,641 639,995 464,845 464,845 50 30 15 5
    Bệnh đốm sọc VK 0,326 12 125,885 125,885 70,412 70,412
    Bọ xít dài 0,036 2
    Chuột 0,16 5,2 89,547 85,447 4,1
    Rầy các loại 163,167 2.000 1.029,999 829,581 200,418 200,418 200,418 303 38 38 59 87 81 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 5,19 400 56 56
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,403 21 139,356 69,678 69,678 69,678 69,678
    Sâu đục thân 0,152 5,8 93,461 78,086 15,375 7,309 7,309 14 2 3 7 2
Lúa sớm 6.954 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,672 27,5 344,777 324,377 20,4
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài 0,013 2
    Chuột 0,016 6,4 8,925 8,925
    Rầy các loại 79,318 1.600 156,183 152,065 4,119 4,119 4,119 31 4 9 18 T5,TT
    Sâu đục thân 0,078 5,6 20,4 11,475 8,925
Chè 16.340 Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,733 7 760,624 760,624
    Bọ xít muỗi 0,726 12 802,52 626,609 175,911 175,911 175,911
    Nhện đỏ 0,262 12 76,975 76,975
    Rầy xanh 0,631 8 537,318 537,318
Ngô 4.245 Bệnh khô vằn 0,423 10 4,25 4,25
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,215 12,5
    Chuột 0,059 6,6
    Sâu đục thân, bắp 0,227 6,7
    Sâu keo mùa Thu 0,013 1,5
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,015 1,9
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,025 2,3
    Ruồi đục quả 0,012 1,6
    Sâu vẽ bùa 0,019 2
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...