Kết quả điều tra SVGH kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2021

(Từ ngày 03/09/2021 đến ngày 09/09/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 16.388,2 Bệnh bạc lá 0,165 11,4 28,874 28,874 17,333 17,333
    Bệnh khô vằn 3,49 28,9 1.416,655 1.121,96 294,695 280,829 280,829
    Bệnh đốm sọc VK 0,07 7,3
    Bọ xít dài 0,031 2
    Chuột
    Nhện gié
    Rầy các loại 110,296 875 261,014 261,014 246 10 31 66 89 50
    Rầy các loại (trứng) 2,185 120
    Sâu đục thân 0,208 6 39,2 31,2 8 8 8 44 23 17 4
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 7.846,8 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,241 19,2 57,705 57,705
    Bọ xít dài 0,012 2
    Rầy các loại 41,769 560
    Sâu đục thân 0,005 1,6
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,767 10 471,21 389,197 82,013 82,013 82,013
    Bọ xít muỗi 0,559 5 93,899 93,899
    Nhện đỏ 0,595 8
    Rầy xanh 0,485 4
Ngô 4.387 Bệnh khô vằn 0,368 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,036 4
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,171 6,6
Bưởi 4.900 Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,021 1,9
    Nhện đỏ 0,034 3,4
    Rệp sáp 0,028 2,2
    Ruồi đục quả 0,017 1,6
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...