Kết quả điều tra SVGH kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2022

(Từ ngày 02/09/2022 đến ngày 08/09/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.503 Bệnh bạc lá 0,747 18,7 71,914 71,914 5,743 5,743 67 32 28 7
    Bệnh khô vằn 3,412 30,4 1.343,978 994,112 349,866 334,827 334,827 105 38 21 36 10
    Bệnh đốm sọc VK 0,203 26,6 160,767 112,352 48,415 154,253 154,253 118 16 48 43 11
    Bọ xít dài 0,074 4 18,56 18,56
    Chuột 0,072 2,4
    Nhện gié
    Rầy các loại 61,648 700 104 4 8 22 34 36
    Rầy các loại (trứng) 0,574 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,349 16 14,095 14,095
    Sâu đục thân 0,196 2,4 28 7 2 8 9 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,4 15,038 15,038 15,038 15,038
Lúa sớm 9.016 Bệnh bạc lá 0,355 8
    Bệnh khô vằn 2,542 26,1 482,288 443,274 39,014 39,014 39,014 40 20 16 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,057 10,1 14,667 14,667
    Bọ xít dài 0,01 2
    Chuột
    Rầy các loại 60,964 700 37 10 27
    Sâu đục thân 0,067 2,4
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,679 8 239,868 239,868
    Bọ xít muỗi 0,508 6 199,281 199,281
    Nhện đỏ 0,349 8
    Rầy xanh 0,385 5 59,914 59,914
Ngô 4.443,9 Bệnh khô vằn 0,998 18,8 44,706 44,706
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp 0,427 6,6
    Sâu keo mùa Thu 0,042 1,8
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,005 1,8
    Rệp sáp 0,011 1,6
    Ruồi đục quả 0,007 1,3
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...