Kết quả điều tra SVGH kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2020

(Từ ngày 28/08/2020 đến ngày 03/09/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.530 Bệnh bạc lá 0,302 12 36,944 36,944 36,944 36,944 22 22
    Bệnh khô vằn 4,289 38,2 2.482,808 1.497,851 984,956 1.026,927 1.026,927 32 25 7
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,974 24 218,898 178,706 40,193 40,193 40,193
    Bệnh sinh lý 0,188 12 34,412 34,412 55 20 30 5
    Bọ xít dài 0,033 4 117,523 117,523
    Chuột 0,154 4,2 77,067 77,067
    Rầy các loại 155,238 2.100 1.475,35 1.073,983 401,367 401,367 283,845 117,523 786 79 131 141 225 210 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 2,323 100
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,081 7 30 10 15 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,178 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,976 70
    Sâu đục thân 0,316 6 81,738 78,49 3,248 18,623 18,623 73 29 29 15
Lúa sớm 6.954 Bệnh bạc lá 0,306 24 77,736 16,25 61,486 77,736 77,736 34 31 3
    Bệnh khô vằn 3,108 40,1 1.014,759 717,822 291,2 5,738 270,8 270,8
    Bệnh đốm sọc VK 0,113 18 32,202 32,202 23,277 23,277
    Bọ xít dài 0,044 2,5
    Chuột 0,01 2
    Rầy các loại 107,082 1.700 229,839 99,839 130 130 130 154 9 12 31 52 50 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 1,015 40
    Sâu đục thân 0,247 5,8 51,313 42,388 8,925
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,669 6 439,981 439,981
    Bọ xít muỗi 0,531 7 481,611 481,611
    Nhện đỏ 0,254 8
    Rầy xanh 0,628 7 234,703 234,703
Ngô 4.238 Bệnh khô vằn 1,121 13,3 28,166 28,166
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,165 10,9
    Chuột 0,042 6,6
    Sâu đục thân, bắp 0,639 13,3 9,8 9,8
    Sâu keo mùa Thu 0,051 1,8
Bưởi 4.346 Bệnh loét 0,016 2,6
    Bệnh thán thư 0,011 2
    Nhện đỏ 0,017 2,4
    Rệp sáp 0,026 2,3
    Ruồi đục quả 0,016 1,8
    Sâu vẽ bùa 0,017 2,2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá 0,025 2
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 1,385 40
Loading...