Kết quả điều tra SVGH kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2023

(Từ ngày 01/09/2023 đến ngày 07/09/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.155 Bệnh bạc lá 0,522 26 51,949 33,301 18,648 18,648 18,648 35 30 5
    Bệnh khô vằn 3,662 36 1.801,207 1.291,237 509,97 503,731 503,731 57 34 15 8
    Bệnh đốm sọc VK 0,104 16 86,702 86,702 68,053 68,053
    Bọ xít dài 0,046 5 18,026 18,026
    Chuột 0,022 2,4
    Rầy các loại 84,615 1.400 339,104 310,496 28,607 28,607 28,607 364 42 78 84 81 79
    Rầy các loại (trứng) 4,131 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,081 14 68,053 68,053
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,062 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,458 42
    Sâu đục thân 0,109 2,4
Lúa sớm 7.504 Bệnh bạc lá 0,5 16 31,395 31,395
    Bệnh khô vằn 2,691 35 523,593 409,398 114,196 35,993 35,993
    Bệnh đốm sọc VK 0,023 5
    Chuột 0,026 2,4
    Rầy các loại 76,169 880 154,916 154,916
    Rầy các loại (trứng) 0,267 80
    Sâu đục thân 0,039 2
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,623 7 332,013 332,013
    Bọ xít muỗi 0,697 8 623,695 623,695
    Nhện đỏ 0,038 4
    Rầy xanh 0,513 6 130,985 130,985
Ngô 4.786,9 Bệnh khô vằn 1,039 15 114,711 114,711
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,225 13,1
    Chuột 0,087 2
    Sâu đục thân, bắp 0,343 6,7
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,004 1,6
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,005 1,8
    Ruồi đục quả 0,002 0,6
    Sâu vẽ bùa 0,003 1,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...