Kết quả điều tra SVGH kỳ 36
Phú Thọ - Tháng 9/2024

(Từ ngày 30/08/2024 đến ngày 05/09/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.009,6 Bệnh bạc lá 0,776 22 276,545 258,198 18,347 18,347 18,347
    Bệnh khô vằn 3,46 36 1.424,087 1.141,651 282,436 282,436 282,436
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,103 8
    Bọ xít dài 0,041 2
    Chuột 0,044 2,1
    Rầy các loại 71,364 860 39,755 39,755 259 40 73 53 23 40 30
    Rầy các loại (trứng) 2,579 120 31 31
    Sâu đục thân 0,133 4 57 44 13
Lúa sớm 8.467,9 Bệnh bạc lá 0,58 28 69,716 55,662 14,053 14,053 14,053
    Bệnh khô vằn 2,527 32,4 474,061 445,691 28,37
    Bệnh đốm sọc VK 0,066 14,3 7,007 7,007
    Bọ xít dài 0,014 1,4
    Chuột 0,017 2
    Rầy các loại 56,997 600 68,338 68,338 93 26 32 18 4 5 8
    Rầy các loại (trứng) 0,472 64
    Sâu đục thân 0,056 2,3
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,738 6 256,746 256,746
    Bọ xít muỗi 0,604 11 375,676 293,664 82,013 82,013 82,013
    Nhện đỏ 0,462 8
    Rầy xanh 0,544 6 166,071 166,071
Ngô 4.484,2 Bệnh khô vằn 0,685 10 1,412 1,412
    Bệnh đốm lá lớn 0,426 22 9,39 9,39
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Chuột 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 0,245 6,7
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,011 2,5
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,021 2,3
    Ruồi đục quả 0,002 0,4
    Sâu vẽ bùa 0,012 1,5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...