Kết quả điều tra SVGH kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 8/2020

(Từ ngày 21/08/2020 đến ngày 27/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.530 Bệnh bạc lá 0,091 12 70,412 70,412 70,412 70,412 12 12
    Bệnh khô vằn 4,507 36,2 2.900,382 1.954,167 946,216 1.072,346 1.072,346 133 68 50 15
    Bệnh đốm sọc VK 0,866 20,2 161,443 152,218 9,225 35,892 35,892 87 58 29
    Bệnh sinh lý 0,205 10,2 65,972 65,972
    Bọ xít dài 0,033 3 25,546 25,546
    Chuột 0,215 4,3 127,273 127,273
    Rầy các loại 168,958 2.800 1.698,978 1.150,81 548,167 717,612 717,612 302 107 105 65 21 4
    Rầy các loại (trứng) 1,851 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,826 16 86,537 86,537 51 6 25 20
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,023 1,6
    Sâu đục thân 0,121 3,4 55,845 55,845 132,981 132,981 78 16 49 13
    Sâu đục thân (bướm) 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,4 9,225 9,225
Lúa sớm 6.954 Bệnh bạc lá 0,283 12 46,554 46,554 46,554 46,554 14 14
    Bệnh khô vằn 2,957 40 1.129,195 642,01 425,699 61,486 475,71 475,71 39 25 10 4
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,321 20,1 45,547 36,622 8,925 21,959 21,959
    Bọ xít dài
    Chuột 0,062 5,8 8,925 8,925
    Rầy các loại 124,077 2.200 618,625 474,687 143,938 143,938 143,938 187 25 40 51 48 23
    Rầy các loại (trứng) 2,564 96
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,321 8
    Sâu đục thân 0,142 4,1 8,925 8,925
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,3 5,738 5,738
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,649 8 450,344 450,344
    Bọ xít muỗi 0,692 8 754,25 754,25
    Nhện đỏ 0,241 8
    Rầy xanh 0,554 6 413,972 413,972
Ngô 4.238 Bệnh khô vằn 1,423 16,4 80,27 80,27
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,132 10,3
    Chuột 0,017 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,519 6,7
    Sâu keo mùa Thu 0,072 2 9,711 9,711
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,02 2,6
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,008 2
    Ruồi đục quả 0,013 1,8
    Sâu vẽ bùa 0,015 2,2
Bồ đề 1 Sâu xanh (Bướm) 0,423 8
Loading...