Kết quả điều tra SVGH kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 8/2021

(Từ ngày 27/08/2021 đến ngày 02/09/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 16.388,2 Bệnh bạc lá 0,408 12 79,268 79,268
    Bệnh khô vằn 3,972 38,2 1.549,564 1.104,083 445,481 435,081 435,081 114 81 28 5
    Bệnh đốm sọc VK 0,167 20,8 34,667 17,333 17,333 17,333 17,333
    Bệnh sinh lý 0,213 8,4
    Bọ xít dài 0,065 2,8
    Chuột 0,037 2
    Rầy các loại 72,06 884 96,656 96,656 256 88 61 51 30 7 19 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 1,681 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,156 8 38 6 14 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,108 21
    Sâu đục thân 0,2 6 40,533 21,867 18,667 18,667 18,667
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,3 28,379 28,379 5,297 5,297
Lúa sớm 7.846,8 Bệnh bạc lá 0,288 10 22,334 22,334
    Bệnh khô vằn 2,475 22 647,521 609,115 38,406 20,087 20,087 37 28 9
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,013 3
    Bọ xít dài 0,047 2
    Rầy các loại 56,99 680 183 51 44 40 24 5 19 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 0,615 160
    Sâu đục thân 0,092 2,8 5,251 5,251
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,821 6 652,786 652,786
    Bọ xít muỗi 0,5 5 82,013 82,013
    Nhện đỏ 0,533 8
    Rầy xanh 0,638 8 619,452 619,452
Ngô 4.387 Bệnh khô vằn 1,12 15 61,482 61,482
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,077 9
    Chuột 0,023 1,8
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,21 6,6
    Sâu keo mùa Thu
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,019 2,4
    Rệp sáp 0,017 2,1
    Ruồi đục quả 0,01 1,7
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa
Loading...