Kết quả điều tra SVGH kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 8/2023

(Từ ngày 25/08/2023 đến ngày 31/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.155 Bệnh bạc lá 0,392 12 37,297 37,297 35 30 5
    Bệnh khô vằn 4,171 34,4 2.095,09 1.233,078 862,012 862,012 846,087 15,926 41 26 15
    Bệnh đốm sọc VK 0,027 5 32 32
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,031 2
    Bọ xít đen
    Chuột 0,196 2,4
    Rầy các loại 111,587 2.000 644,416 510,468 133,948 133,948 133,948 306 53 92 78 39 27 17
    Rầy các loại (trứng) 1,263 180 18 18
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,037 16 21,717 21,717 42 6 15 21
    Sâu đục thân 0,031 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,5 10,858 7,963 2,896 2,896 2,896
Lúa sớm 7.504 Bệnh bạc lá 0,503 24 67,049 53,73 13,319 28,273 28,273 26 22 4
    Bệnh khô vằn 3,534 36 1.020,356 722,898 297,458 288,348 288,348 44 32 12
    Bệnh đốm sọc VK 0,055 5 26 26
    Bọ xít dài 0,008 2
    Chuột 0,092 3,3 7,039 7,039
    Rầy các loại 91,338 2.200 398,047 281,347 103,381 13,319 116,7 116,7 182 24 41 58 22 26 11
    Rầy các loại (trứng) 1,046 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,051 8 43 6 14 23
    Sâu đục thân 0,056 2
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,605 6 85,822 85,822
    Bọ xít muỗi 0,523 6 139,759 139,759
    Nhện đỏ 0,197 8
    Rầy xanh 0,531 7 69,285 69,285
Ngô 4.786,9 Bệnh khô vằn 1,352 22 171,915 162,76 9,155 9,155 9,155
    Bệnh đốm lá lớn 0,541 18,4 7,061 7,061
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,221 12,5
    Chuột 0,031 2
    Sâu đục thân, bắp 0,607 10 29,599 29,599
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,005 1,8
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,004 0,8
    Sâu vẽ bùa 0,009 1,6
Loading...