Kết quả điều tra SVGH kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 8/2024

(Từ ngày 23/08/2024 đến ngày 29/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.009,6 Bệnh bạc lá 0,649 18,3 221,554 221,554 102,386 102,386
    Bệnh khô vằn 4,024 36 1.904,808 1.009,975 894,832 886,074 886,074
    Bệnh đốm sọc VK 0,172 18 18,347 18,347
    Bệnh sinh lý 0,174 10,5 57,576 57,576
    Bọ xít dài 0,045 4 29,61 29,61
    Chuột 0,163 5 71,324 71,324
    Rầy các loại 65,018 1.750 321,84 216,402 105,438 105,438 105,438 336 18 33 35 77 143 30
    Rầy các loại (trứng) 5,056 120 52 52
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,062 16
    Sâu đục thân 0,118 2,1 21 21
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,3 31 31
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,2 24 24
Lúa sớm 8.467,9 Bệnh bạc lá 0,642 24 151,976 137,923 14,053 14,053 14,053
    Bệnh khô vằn 2,939 37,4 1.029,779 812,049 217,73 198,13 198,13
    Bệnh đốm sọc VK 0,265 28,3 23,492 18,175 5,317
    Bọ xít dài 0,013 1,4
    Chuột 0,08 2,4
    Rầy các loại 51,979 992 67,224 67,224 217 24 26 27 40 67 33
    Rầy các loại (trứng) 3,313 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,062 16
    Sâu đục thân 0,074 2,3
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,714 6 712,649 712,649
    Bọ xít muỗi 0,663 11 793,425 617,513 175,911 175,911 175,911
    Nhện đỏ 0,354 8
    Rầy xanh 0,46 8 240,999 240,999
Ngô 4.484,2 Bệnh khô vằn 1,313 22 173,878 160,396 13,482
    Bệnh đốm lá lớn 0,238 16,7 3,756 3,756
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,236 13,1
    Chuột 0,062 3 8,083 8,083
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,561 8
    Sâu keo mùa Thu 0,004 0,5
Bưởi 5.690 Nhện đỏ 0,002 0,9
    Rệp sáp 0,032 3
    Ruồi đục quả 0,002 0,3
    Sâu vẽ bùa
Loading...